Có 2 kết quả:
訴苦 sù kǔ ㄙㄨˋ ㄎㄨˇ • 诉苦 sù kǔ ㄙㄨˋ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grumble
(2) to complain
(3) grievance
(2) to complain
(3) grievance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grumble
(2) to complain
(3) grievance
(2) to complain
(3) grievance
Bình luận 0