Có 2 kết quả:

訴苦 sù kǔ ㄙㄨˋ ㄎㄨˇ诉苦 sù kǔ ㄙㄨˋ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grumble
(2) to complain
(3) grievance

Từ điển Trung-Anh

(1) to grumble
(2) to complain
(3) grievance